
1. BẢNG BÁO GIÁ:
STT |
Quy cách sản phẩm |
Kích thước (mm) |
Diện tích (m2) |
Đơn giá (VNĐ/m2) |
||
Rộng |
Cao |
Kính 5 ly mờ |
Kính 6.38 ly sữa |
|||
1 |
Nhôm Việt Pháp hệ 4400 |
700 |
1950 |
1.37 |
1.390.000 |
1.540.000 |
800 |
2100 |
1.68 |
1.270.000 |
1.420.000 |
||
2 |
Nhôm Việt Pháp hệ 450 |
700 |
1950 |
1.37 |
1.3800.000 |
1.530.000 |
800 |
2100 |
1.68 |
1.300.000 |
1.450.000 |
||
3 |
Nhôm Xingfa 55 (trên kính dưới kính) |
700 |
1950 |
1.37 |
2.100.000 |
2.250.000 |
800 |
2100 |
1.68 |
1.900.000 |
2.050.000 |
||
4 |
Nhôm Việt Pháp hệ 400 |
700 |
1950 |
1.37 |
1.390.000 |
1.540.000 |
800 |
2100 |
1.68 |
1.300.000 |
1.450.000 |
||
5 |
Nhôm Việt Pháp hệ 450 |
700 |
1950 |
1.37 |
1.420.000 |
1.570.000 |
800 |
2100 |
1.68 |
1.355.000 |
1.505.000 |
||
6 |
Nhôm Xingfa 55 (trên kính dưới pano) |
700 |
1950 |
1.37 |
2.380.000 |
2.530.000 |
800 |
2100 |
1.68 |
2.180.000 |
2.330.000 |
||
7 |
Nhôm Việt Pháp hệ 450 |
700 |
1950 |
1.37 |
1.280.000 |
1.430.000 |
800 |
2100 |
1.68 |
1.210.000 |
1.360.000 |
||
8 |
Nhôm Việt Pháp hệ 450 |
700 |
1950 |
1.37 |
1.430.000 |
1.580.000 |
800 |
2100 |
1.68 |
1.335.000 |
1.485.000 |
STT |
Hệ cửa |
Mô tả |
Đơn giá (VNĐ) |
1 |
Cửa nhôm Việt Pháp hệ 4400 – mở quay |
Bản lề cối + khóa tay gạt |
520.000 |
2 |
Cửa nhôm Việt pháp hệ 450 – mở quay |
Bản lề cối + khóa tay gạt |
550.000 |
3 |
Cửa nhôm Xingfa 55 |
Bản lề 3D + khóa tay gạt |
1.450.000 |
4 |
Nhôm Việt Pháp – mở lùa |
Bánh xe treo + khóa chữ D |
450.000 |
2. TẠI SAO CHỌN CỬA NHÔM KÍNH CHO PHÒNG TẮM?


3. MỘT SỐ MẪU CỬA PHÒNG TẮM ĐẸP:





